Thực đơn
Danh_sách_các_phim_của_Walt_Disney_Animation_Studios Doanh thu phòng véGhi chú: Chỉ có các bộ phim phát hành từ năm 1989 trở đi mới được liệt kê trong phần này.[9]
STT | Tên phim | Ngày phát hành | Doanh thu tuần mở đầu | Doanh thu nội địa (Mỹ) | Doanh thu toàn cầu (triệu USD) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nàng tiên cá | 17 tháng 11 năm 1989 | $6,031,914 | 111,543,479 | $211.3 |
2 | The Rescuers Down Under | 16 tháng 11 năm 1990 | $3,499,819 | $27,931,461 | N/A |
3 | Người đẹp và quái vật | 15 tháng 11 năm 1991 | $9,624,149 | $218,967,620 | $424.9 |
4 | Aladdin | 13 tháng 11 năm 1992 | $19,289,073 | $217,350,219 | $504.0 |
5 | Vua sư tử | 15 tháng 6 năm 1994 | $40,888,194 | $422,783,777 | $951.5 |
6 | Pocahontas | 16 tháng 6 năm 1995 | $29,531,619 | $141,579,773 | $346.0 |
7 | The Hunchback of Notre Dame | 21 tháng 6 năm 1996 | $21,037,414 | $100,138,851 | $325.3 |
8 | Hercules | 15 tháng 6 năm 1997 | $21,454,451 | $99,112,101 | $252.7 |
9 | Mulan | 19 tháng 6 năm 1998 | $22,745,143 | $120,620,254 | $304.3 |
10 | Tarzan | 16 tháng 6 năm 1999 | $34,221,968 | $171,091,819 | $448.1 |
11 | Fantasia 2000 | 17 tháng 12 năm 1999 | $2,911,485 | $60,655,420 | $090.8 |
12 | Dinosaur | 19 tháng 5 năm 2000 | $38,854,851 | $137,748,063 | $349.8 |
13 | The Emperor's New Groove | 15 tháng 12 năm 2000 | $9,812,302 | $89,302,687 | $169.3 |
14 | Atlantis: The Lost Empire | 8 tháng 6 năm 2001 | $20,342,105 | $84,056,472 | $186.0 |
15 | Lilo & Stitch | 21 tháng 6 năm 2002 | $35,260,212 | $145,794,338 | $273.1 |
16 | Treasure Planet | 27 tháng 11 năm 2002 | $12,083,248 | $38,176,783 | $109.5 |
17 | Brother Bear | 24 tháng 10 năm 2003 | $19,404,492 | $85,336,277 | $250.3 |
18 | Home on the Range | 2 tháng 4 năm 2004 | $13,880,771 | $50,030,461 | $103.9 |
19 | Chicken Little | 4 tháng 11 năm 2005 | $40,049,778 | $135,386,665 | $314.4 |
20 | Meet the Robinsons | 30 tháng 3 năm 2007 | $25,123,781 | $97,822,171 | $169.3 |
21 | Bolt | 21 tháng 11 năm 2008 | $26,223,128 | $114,053,579 | $310.0 |
22 | The Princess and the Frog (Nàng công chúa và hoàng tử ếch) | 25 tháng 11 năm 2009 | $24,208,916 | $104,400,899 | $267.0 |
23 | Tangled (Nàng công chúa tóc mây) | 24 tháng 11 năm 2010 | $48,767,052 | $200,821,936 | $590.7 |
24 | Winnie the Pooh | 15 tháng 7 năm 2011 | $7,857,076 | $26,692,846 | $033.2 |
25 | Wreck-It Ralph | 2 tháng 11 năm 2012 | $49,038,712 | $188,130,669 | $471.0 |
Thực đơn
Danh_sách_các_phim_của_Walt_Disney_Animation_Studios Doanh thu phòng véLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_các_phim_của_Walt_Disney_Animation_Studios http://www.bleedingcool.com/2013/07/10/fresh-detai... http://www.blueskydisney.com/2013/06/blue-sky-buzz... http://boxofficemojo.com/franchises/chart/?id=disn... http://www.deadline.com/2013/05/disney-pixar-anima... http://www.disneyanimation.com http://www.disneyanimation.com/studio/history http://www.disneyanimation.com/studio/ourstudio http://insidemovies.ew.com/2012/06/29/disney-anima... http://www.hollywoodreporter.com/heat-vision/disne... http://www.itsonthegrid.com/news/news-owa-walt-dis...